Từ điển Thiều Chửu
娠 - thần
① Chửa, đàn bà có mang đã đủ hình thể gọi là thần.

Từ điển Trần Văn Chánh
娠 - thần
① Có mang, chửa; ② Động thai.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
娠 - thần
Có mang và cái thai đã biết cử động.